VinFast VF7 Base và VinFast VF7 Plus là hai phiên bản của dòng xe VinFast VF 7. Chúng khác biệt ở những điểm đáng chú ý nào để có sự chênh lệch về giá lên đến 140 triệu đồng ?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai phiên bản này, từ trang bị ngoại thất, nội thất đến hiệu suất động cơ và các tính năng an toàn, thông minh của cả hai phiên bản.
So với phiên bản Base, bản Plus của VF7 thể hiện sự khác biệt đáng kể về khả năng vận hành và công nghệ an toàn, trong khi tiện nghi và thiết kế gần như không có sự thay đổi.
Cùng Vinfast Sài Gòn tìm hiểu và so sánh VinFast VF7 Base và Plus trong bài viết này để hiểu rõ hơn về những khác biệt ở các trang bị tùy chọn, và đồng thời để có cái nhìn về mức giá chênh lệch 140 triệu đồng!
So sánh VinFast VF7 Base và Plus về giá xe :
Giá xe Vinfast VF7 Plus cao hơn 140 triệu đồng so với VF7 bản Base. Phí thuê pin cho cả hai phiên bản đều là 2,9 triệu đồng/tháng cho 300km, hoặc 4,8 triệu đồng/tháng – không giới hạn số km.
Phiên bản xe | Giá xe VinFast VF7 thuê pin (VNĐ) (*) (**) | Giá xe VinFast VF7 mua pin (VNĐ) (***) |
Phiên bản Eco | 820.000.000 | 969.000.000 |
Phiên bản Plus | 969.000.000 | 1.169.000.000 |
(*) Giá xe đã bao gồm ưu đãi 30 triệu cho khách hàng tiên phong đặt cọc trước 31/12/2023
(*)Giá thuê pin của Vinfast VF7 có 2 gói (Được thay mới miễn phí nếu dung lượng pin dưới 70%) :
- 2,900,000 VNĐ/tháng cho 3000km
- 4,800,000 VNĐ/tháng không giới hạn km
(**) Có thể mua Pin của Vinfast VF7 bản Eco với giá 149 triệu và Pin của VF7 bản Plus với giá 200 triệu
Video so sánh thông số kĩ thuật của Vinfast VF7 bản Base và bản Plus :
Nên chọn Vinfast VF7 bản Base hay Vinfast VF7 bản Plus là sự lựa chọn hợp lý nhất ?
Cả hai phiên bản VF7 Base và VF7 Plus đều mang đến những ưu điểm riêng, nhưng sự khác biệt về giá cả và tính năng có thể khiến bạn phân vân. Dưới đây là một số điểm cần xem xét để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp.
Kích Thước và Trọng Lượng
Cả hai phiên bản có kích thước và chiều dài cơ sở tương đồng, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, VF7 Plus có trọng lượng không tải cao hơn 193 kg, nhờ được trang bị động cơ hiệu suất cao và nhiều trang thiết bị an toàn hơn.
Ngoại Thất
Cả hai phiên bản đều được trang bị đèn LED và các tính năng đèn thông minh. VF7 Plus nổi bật với tính năng điều khiển góc chiếu pha thông minh và gương chiếu hậu gập điện, tăng cường tiện nghi và an toàn.
Nội Thất
VF7 Plus độc đáo với nhiều tính năng nâng cao như ghế lái có thông gió, điều hòa tự động 2 vùng và hệ thống âm thanh 8 loa.
Hiệu Suất Động Cơ
VF7 Plus vượt trội với công suất đạt 349 mã lực và mô-men xoắn 500Nm, so với VF7 Base có công suất 174 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm. Điều này mang lại khả năng tăng tốc và vận hành xuất sắc cho VF7 Plus.
An Toàn
VF7 Plus được trang bị nhiều tính năng an toàn hơn, từ số túi khí đến các tính năng hỗ trợ lái như cảnh báo điểm mù và hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc.
Giá Cả
Với giá cao hơn khoảng 140 triệu đồng so với bản Base, VF7 Plus đều đáng đầu tư với những tính năng được nâng cấp.
So sánh xe VinFast VF7 bản Base và Plus về kích thước và tải trọng của xe :
Cả hai phiên bản của VinFast VF7 Base và VinFast VF7 Plus đều có kích thước và chiều dài cơ sở tương đồng. Điều này mang lại khả năng di chuyển linh hoạt trong nhiều điều kiện địa hình, đặc biệt là trong các khu vực đô thị đông đúc với mật độ phương tiện di chuyển cao.
KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG 2 PHIÊN BẢN VF7 BASE VÀ PLUS | ||
KÍCH THƯỚC | VF7 BASE | VF7 PLUS |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2.840 | 2.840 |
Dài x Rộng x Cao ( mm ) | 4.545×1.890×1.636 | 4.545×1.890×1.636 |
Khoảng sáng gầm xe không tải ( mm ) | 190 | 190 |
So sánh xe VinFast VF7 bản Eco và Plus về thông số ngoại thất của xe :
VinFast VF7 Base và VF7 Plus đều mang lại sự đồng bộ và đẳng cấp trong thiết kế ngoại thất. Cả hai đều được trang bị đèn pha, đèn hậu sử dụng công nghệ LED, đèn chờ dẫn đường và tính năng tự động bật/tắt đèn. Đặc biệt, đèn chờ dẫn đường của VF7 có khả năng tỏa sáng trong khoảng thời gian sau khi người lái xuống xe, gia tăng đáng kể an toàn và tiện ích trong điều kiện thiếu sáng.
Ngoại thất của cả hai phiên bản gần như nhất quán với đèn pha, đèn sương mù và đèn hậu đều sử dụng công nghệ LED. Gương chiếu hậu có thể điều chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và có tính năng sấy mặt gương.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT NGOẠI THẤT CỦA VINFAST VF7 BASE VÀ PLUS | ||
ĐÈN PHA | VF7 BASE | VF7 PLUS |
Đèn pha | LED | LED |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | |
ĐÈN NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn chào mừng | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Dạng phản quang | Có |
GƯƠNG | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu : gập điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu bảo rẽ | Có | Có |
Gương chiếu hậu sấy mặt gương | Có | Có |
Gương chiếu hậu tự động chỉnh khi lùi | Tuỳ Chọn | Tuỳ Chọn |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Có | |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có | Có |
CỬA | ||
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế mở cửa | Lẫy cơ | Lẫy cơ |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Kính cửa sổ màu đen ( riêng tư ) | Có | Có |
Kính cửa sổ lên / xuống một chạm | Có 4 cửa | Có 4 cửa |
CỐP | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | Có |
NGOẠI THẤT KHÁC | ||
Kính chắn gió , chống tia UV | Có ( Cách âm nhiều lớp ) | Có ( Cách âm nhiều lớp ) |
Gạt mưa trước tự động | Có | Có |
Gạt mưa sau | Có | Có |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | Aftersales |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Ang ten | Kiểu vây cá mập | Kiểu vây cá mập |
Khách hàng cũng có thể lựa chọn tính năng tự động điều chỉnh gương khi lùi xe ở cả hai phiên bản. Tay nắm cửa dạng ẩn, có khả năng điều chỉnh cơ. Kích thước mâm xe là một chi tiết dễ nhận biết, với bản Base sử dụng mâm 19 inch, trong khi bản Plus có mâm 20 inch.
VF7 Plus còn điểm đặc biệt với tính năng điều khiển góc chiếu pha thông minh, giúp tránh ánh sáng chói lọi từ các xe ngược chiều. Hệ thống đèn tự động điều chỉnh hướng chiếu sáng phù hợp khi phát hiện xe ngược chiều, tăng cường an toàn cho cả hai chiều di chuyển. Hơn nữa, VF7 Plus được trang bị nhiều tính năng thông minh và tiện ích hơn so với VF7 Base. Những tính năng này bao gồm:
- Đèn LED nhận diện thương hiệu VinFast phía sau.
- Gương chiếu hậu chống chói tự động.
- Cốp chỉnh điện.
VF7 Plus không chỉ nâng cao về hiệu suất động cơ mà còn chú trọng vào việc tối ưu hóa tiện ích và an toàn cho người lái. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe không chỉ đẹp mắt về ngoại thất mà còn đầy đủ tính năng thông minh, VF7 Plus là một lựa chọn xứng đáng.
So sánh xe Vinfast VF7 Base và Plus về thiết kế nội thất
Thiết kế nội thất của VinFast VF7 không chỉ chú trọng vào sự tinh tế và sang trọng mà còn đảm bảo mang đến cảm giác thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng. Khoang lái được trang bị ghế da cao cấp, êm ái, và hệ thống HUD (Head-Up Display) hiển thị thông số quan trọng trực tiếp trên kính lái, giảm thiểu sự phân tâm khi lái xe.
Tương tự ngoại thất, nội thất của cả hai phiên bản không có nhiều sự khác biệt về trang bị và tiện ích. Cả hai đều được trang bị màn hình trung tâm 12,9 inch, hệ thống âm thanh với 8 loa, điều hòa 2 vùng tự động, lọc không khí, ghế lái điện 8 hướng, và phanh tay điện tử…
Tuy nhiên, bản Plus có nội thất kết hợp giữa 2 tông màu, trong khi bản Base chỉ sử dụng 1 tông màu.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT NỘI THẤT & TIỆN NGHI CỦA VINFAST VF7 BASE VÀ PLUS | ||
VF7 BASE | VF7 PLUS | |
GHẾ TOÀN XE | ||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
GHẾ LÁI | ||
Ghế lái – điều chỉnh hưởng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | Chính cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Có | |
GHẾ PHỤ | ||
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chính cơ cao thấp | Chính cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | Có | |
GHẾ HÀNG 2 | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 | 60:40 |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chính cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có tích hợp hộc để cốc | Có tích hợp hộc để cốc |
VÔ LĂNG | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chính cơ 4 hưởng | Chính cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | Có |
Vô lăng : nút bấm điều khiển ADAS | Có | Có |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Chức năng lon hóa không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi 1.0 | Combi 1.0 |
Chức năng làm tan sương / tan băng | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
MÀN HÌNH , KẾT NỐI GIẢI TRÍ | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | 12,9 Inch |
Màn hình hiển thị HUD | Tuỳ chọn | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
Cỗng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | 2 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | Có |
Kết női Wifi | Có | Có |
Két nối Bluetooth | Có | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | Có |
HỆ THỐNG LOA | ||
Hệ thống loa | 8 | 8 |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT | ||
Đèn trần khoang để chân | Có | Có |
Trần kính toàn cảnh | Có | |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI KHÁC | ||
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Nội thất của VF7 Plus được trang bị nhiều tính năng cao cấp hơn, từ ghế lái điện 8 hướng, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, đến hệ thống loa với 8 đơn vị. Màn hình trung tâm còn hỗ trợ nhiều ngôn ngữ hơn.
Bản Plus của VF7 có những nâng cấp đáng chú ý so với bản Base, bao gồm:
- Chất liệu ghế Da tổng hợp cao cấp, trong khi bản Base sử dụng ghế giả da.
- Tùy chọn trần kính toàn cảnh.
- Ghế lái và ghế phụ có tính năng thông gió.
- Sạc không dây.
- Điều hòa tự động 2 vùng (so với chỉ 1 vùng của bản Base).
- Chức năng kiểm soát chất lượng không khí và ion hóa không khí.
- Cổng kết nối USB loại A ở hàng ghế thứ 2.
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động.
- Trải nghiệm Âm thanh và Giải trí:
Về mặt giải trí, bản Base của VF7 trang bị hệ thống âm thanh với 6 loa. Tuy nhiên, phiên bản Plus nâng cấp lên thành dàn âm thanh với 8 loa, tạo ra chất lượng âm thanh phong phú hơn và trải nghiệm giải trí cao cấp.
VinFast VF7 Plus không chỉ tập trung vào hiệu suất động cơ và thiết kế bề ngoài mà còn chú trọng vào việc nâng cao tiện ích và an toàn cho người sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm chiếc xe không chỉ đẹp mắt mà còn đầy đủ tính năng tiện ích và an toàn, VF7 Plus là lựa chọn đáng xem xét.
So sánh Vinfast VF7 Base và Plus về khả năng vận hành, pin, hệ thống dẫn động và hệ thống khung gầm :
Phiên bản Plus của VinFast VF7 sử dụng pin có dung lượng lớn hơn, điều này đồng nghĩa với khả năng vận hành xa hơn. Thời gian sạc nhanh của cả hai phiên bản là tương đương nhau.
Sự khác biệt lớn đầu tiên giữa VinFast VF7 Base và VF7 Plus là vận hành. Phiên bản Plus được trang bị 2 động cơ điện ở cầu trước và cầu sau, trong khi bản Base chỉ có 1 động cơ điện ở cầu trước.
Do đó, không khó hiểu khi phiên bản Plus mạnh mẽ gấp đôi về công suất, mô-men xoắn, và thời gian tăng tốc 0-100 km/h giảm chỉ còn một nửa.
VF7 Plus có hiệu suất động cơ đáng chú ý với công suất đạt 349 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm. Điều này làm cho khả năng vận hành và tăng tốc của bản Plus vượt trội hơn rất nhiều so với VF7 Eco, chỉ có công suất 174 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HỆ VỀ ĐỘNG CƠ, PIN, HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG VÀ KHUNG GẦM CỦA 2 PHIÊN BẢN VINFAST VF7 | ||
VF7 BASE | VF7 PLUS | |
ĐỘNG CƠ | ||
Động cơ | Motor x 1 | Motor x 2 |
Công suất tối đa ( kW ) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại ( Nm ) | 250 | 400 |
Tốc độ tối đa ( Km / h ) duy trì 1 phút | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100Km / h ( s ) | 10-11s | 5.8s |
PIN | ||
Loại Pin | LFP | LFP |
Dung lượng pin ( Kwh ) – khả dụng | 59,6 | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy ( Km ) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu ( WLTP ) | 375 | 431 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge , Auto Charge | Plug & Charge , Auto Charge |
Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | Aftersales -3,5kW |
Công suất sạc AC tối đa ( kW ) | 7,2kW , OPT 11kW | 7,2 kW , OPT 11kW |
Tính năng sạc nhanh | Có | Có |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có ( thấp , cao ) | Có ( thấp cao ) |
Thời gian nạp pin nhanh ( phút ) | 24,19 phút ( 10-70 % ) | 24, 6 phút ( 10-70 % ) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD / 2 Cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco / Normal / Sport | Eco / Normal / Sport |
KHUNG GẦM – GIẢM SÓC | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập MacPherson | Độc lập , MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | | Thanh điều hướng đa điểm |
PHANH | ||
Phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Trợ lực phanh điện tử | Có | Có |
VÀNH VÀ LỐP BÁNH XE | ||
Kích thước La – zăng | 19 Inch | 20 Inch |
Loại la – zăng | Hợp kim | Hợp kim |
Loại lốp | Lốp mùa hè | Lốp mùa hè |
Lốp dự phòng | Aftersales | Aftersales |
Bộ vá lốp | Aftersales | Aftersales |
KHUNG GẦM KHÁC | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Cả hai phiên bản đều sử dụng khối pin công nghệ LFP với dung lượng lần lượt là 59,6 KWh và 75,3 kWh. VF7 Plus, với nhiều tính năng và tiện nghi đòi hỏi sử dụng điện cao hơn, cùng với động cơ có công suất lớn hơn, có thể di chuyển được quãng đường lên đến 431 km, thấp hơn so với 375 km của bản Eco.
Bản Base sử dụng mâm 19 inch, trong khi bản Plus sử dụng mâm 20 inch. Mâm lớn hơn không chỉ cải thiện cảm giác lái, độ bám đường và an toàn, mà còn tạo nên vẻ ngoại hình thể thao và đẹp mắt.
Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống dẫn động cầu trước và có 3 chế độ lái, giúp người dùng có thể tuỳ chỉnh theo sở thích cá nhân.
Một điểm đáng chú ý khác là cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống treo sau đa điểm, một tính năng thường chỉ xuất hiện trên các dòng xe cao cấp. Hệ thống này giúp cải thiện độ êm ái và linh hoạt khi di chuyển, đặc biệt trong các điều kiện địa hình khác nhau.
VF7 Plus và VF7 Base có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất động cơ, tính năng và tiện nghi. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe với hiệu suất mạnh mẽ, nhiều tính năng tiện ích và an toàn, VF7 Plus là lựa chọn đáng xem xét.
Xem thêm :
So sánh về các tính năng an ninh – an toàn của VF7 phiên bản Base và Plus
Công nghệ an toàn cũng là một điểm khác biệt quan trọng. Bản Base chỉ tích hợp các tính năng an toàn cơ bản như hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA), cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, cũng như cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi. Ngược lại, bản Plus đi kèm với gói công nghệ hỗ trợ lái xe nâng cao ADAS.
Vinfast VF7 Plus sở hữu tới 8 túi khí, nhiều hơn so với 6 túi khí trên bản Base, tăng cường đáng kể sự an toàn khi xảy ra va chạm.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CÁC TÍNH NĂNG AN TOÀN ADAS VÀ THÔNG MINH TRÊN 2 PHIÊN BẢN XE VINFAST VF7 | ||
VF7 BASE | VF7 PLUS | |
AN TOÀN & AN NINH | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX , hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước | Có | Có |
HỆ THỐNG TÚI KHÍ | 6 | 8 |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | 2 |
Túi khí rèm | 2 | 2 |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | 2 |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 ( phía người lái ) | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | Có |
Xác định tình trạng hành khách- phía trước | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | Có |
Aftersales | ||
CÁC TÍNH NĂN AN TOÀN ADAS | ||
TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc ( Level 2 ) * | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc ( Level 2 ) * | Có | |
TRỢ LÀN | ||
Cảnh báo chệch làn | Có | |
Hỗ trợ giữ làn * | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | |
HỖ TRỢ TỰ ĐỘNG CHUYỂN LÀN | ||
Tự động chuyển làn | Có | |
GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH | ||
Giám sát hành trình thích ứng * | Có | |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | |
CẢNH BÁO VA CHẠM | ||
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau * | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa * | Có | |
TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM | ||
Phanh tự động khẩn cấp trước | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp sau * | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ * | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp * | Có | |
HỖ TRỢ ĐỖ XE | ||
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa * | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC | ||
Đèn pha tự động / Đèn pha thích ứng | Đèn pha tự động | |
Hệ thống giám sát lái xe * | ||
CÁC TÍNH NĂNG THÔNG MINH ** | VF Connect | VF Connect |
TRỢ LÝ ẢO | Có | Có |
* Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
** Tại thị trường Việt Nam, theo chính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông minh trong các gói Dịch vụ thông minh VF Connect được sử dụng miễn phí khi có kết nối mạng. Để sử dụng tính năng thông qua mạng di động, khách hàng cần tự mua dữ liệu di động (Data) từ nhà mạng. Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm trong giai đoạn tiền thương mại. Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước
Hiệu suất hoạt động của xe và thông tin về quãng đường di chuyển một lần sạc đầy có thể thay đổi, được hiển thị khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố bên ngoài như tốc độ, phong cách lái, số lượng hành khách, tải trọng, điều kiện lốp xe, thời tiết và điều kiện đường sá. Để đảm bảo an toàn, tối ưu tuổi thọ và hiệu suất hoạt động, VinFast khuyến cáo người sử dụng các dòng xe điện VinFast chỉ nên sử dụng pin chính hãng và các giải pháp sạc do VinFast cung cấp
VF7 Plus được trang bị nhiều tính năng an toàn chủ động (ADAS) tiên tiến hơn so với bản Base, bao gồm:
- Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2): Tự động điều chỉnh tốc độ và khoảng cách so với xe phía trước trong điều kiện ùn tắc.
- Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2): Tự động điều chỉnh tốc độ và làn đường, hỗ trợ lái xe dễ dàng hơn trên đường cao tốc.
- Cảnh báo chệch làn và Hỗ trợ giữ làn: Cảnh báo tự động khi xe có nguy cơ rời làn và có thể giữ xe trong làn tự động.
- Nhận biết biển báo giao thông: Hệ thống camera và cảm biến giúp nhận diện biển báo và cảnh báo lái xe.
- Cảnh báo va chạm phía trước và phía sau: Tự động phát hiện chướng ngại vật hoặc xe phía trước và phía sau, cảnh báo và thậm chí tự động phanh để tránh va chạm.
- Hỗ trợ đỗ xe thông minh và từ xa: Giúp người lái dễ dàng đỗ xe trong các không gian hẹp hoặc khó khăn.
- Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng: Tự động điều chỉnh góc và cường độ ánh sáng phù hợp với điều kiện đường đi và giao thông.
Với những tính năng an toàn chủ động và bị động cao cấp, VF7 Plus trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những người đặt an toàn lên hàng đầu. Tất cả những tính năng này làm cho VF7 Plus trở thành một trong những chiếc xe điện hàng đầu trong phân khúc của mình.
Kết Luận
Nếu bạn là người yêu thích công nghệ và đòi hỏi nhiều tính năng tiện ích và an toàn, VF7 Plus là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần một chiếc xe đáng tin cậy với các tính năng cơ bản, VF7 Base cũng là một lựa chọn không tồi. Quyết định cuối cùng nằm ở bạn và những gì bạn đánh giá cao nhất trong một chiếc xe.