Có 400 triệu mua xe gì tốt nhất năm 2021?

Có 400 triệu mua xe gì

CÓ 400 triệu mua xe gì? Bạn còn đang băn khoăn không biết nên mua xe nào vừa túi tiền mà chất lượng không thua kém các dòng xe cao cấp.

Có 400 triệu mua xe gì? 400 – 500 triệu có thể không phải là số tiền quá lớn để sở hữu một chiếc ô tô nhưng cũng không phải là quá nhỏ. Với các loại xe nhỏ đang ngày càng mở rộng và các hãng xe đang dần thu hẹp chi phí sản xuất, vào lúc này người tiêu dùng đã không cần phải tìm kiếm quá lâu cho một chiếc xe mới với tính năng toàn diện và giá cả phải chăng. Có xe mới bao giờ bao giờ cũng “sướng” hơn với những trang bị mới, máy móc mới hơn và bảo hành chính hãng.

Với nhu cầu mua một chiếc ô tô mới tầm 400-500 triệu, người mua hiện có quá nhiều lựa chọn, trong đó tâm điểm chủ yếu đến từ phân khúc sedan / hatchback hạng A và hạng B.

  • VinFast Fadil: Từ 382 triệu đồng
  • Hyundai Accent: Từ 426 triệu đồng
  • Hyundai Grand i10: Từ 315 triệu đồng
  • Kia Morning: Từ 304 triệu đồng
  • Mitsubishi Mirage: Từ 350 triệu đồng
  • Mitsubishi Attrage: Từ 375 triệu đồng
  • Vinfast Fadil: Từ 370 triệu đồng
  • Toyota Wigo: Từ 352 triệu
  • Kia Soluto: Từ 369 triệu đồng
  • Kia Sonet: Từ 420 triệu đồng
  • Kia Stonic: Từ 420 triệu đồng

Xem thêm: Giá xe VinFast Fadil cập nhật mới nhất

  • So sánh giá cả
Giá bán (triệu đồng) Giá lăn bánh (triệu đồng)
Toyota Wigo 1.2AT 405 454 – 480
Honda Brio RS 448 500 – 527
Hyundai Grand i10 sedan 1.2AT 405 453 – 480
Vinfast Fadil  382 430 – 502
Mitsubishi Attrage 1.2AT 475 533 – 561
Mitsubishi Mirage CVT 450 505 – 532
Kia Soluto 1.5AT 455 508 – 535
Nissan Sunny XT-Q 1.5AT 488 539 – 567
Hyundai Accent 1.5MT 472 526 – 554
Toyota Vios 1.5E MT 490 541 – 570
  • So sánh kích thước 
Kích thước D x R x C (mm) Chiều dài cơ sở (mm) Khoảng sáng gầm xe (mm) Bán kính quay vòng (m)
Toyota Wigo 1.2AT 3.660 x 1.600 x 1.520 2.455 160 4,7
Honda Brio RS 3.817 x 1.682 x 1.487 2.405 154 4,6
Hyundai Grand i10 sedan 1.2AT 3.995 x 1.660 x 1.520 2.425 165 5.1
Vinfast Fadil  3.676 x 1.632 x 1.495 2.385 150 5.2
Mitsubishi Attrage 1.2AT 4.245 x 1.670 x 1.515 2,550 170 5.1
Mitsubishi Mirage CVT 3,795 x 1,665 x 1,510 2.450 160 4,6
Kia Soluto 1.5AT 4.300 x 1.700 x 1.460 2,570 150 5.2
Nissan Sunny XT-Q 1.5AT 4.425 x 1.695 x 1.500 2,590 150 5.1
Hyundai Accent 1.5MT 4.440 x 1.729 x 1.460 2.600 150 5.2
Toyota Vios 1.5E MT 4,425 x 1,730 x 1,475 2,550 133 5.1

Về kích thước, nhóm giá xe 400 triệu có kích thước nhỏ hơn nhiều với nhóm mô hình B. Xem xét trong nhóm A, Toyota WIGO có kích thước tốt nhất, mang lại nội thất sang trọng và không gian rộng rãi. Sự chuyển bán kính của Wigo cũng khá nhỏ khi chỉ 4,7m. Với nhóm xe hạng B, Hyundai Accent dẫn đầu về không gian. Trong khi xét về khoảng sáng gầm thì Mitsubishi Attrage là cao nhất với 170mm.

  • So sánh thiết bị ngoại thất
Đèn pha Đèn sau xe LED   ban ngày  đèn Bật tín hiệu chiếu hậu gương +    điện  điều chỉnh /  gấp
Toyota Wigo 1.2AT Halogen Halogen Không Không điều chỉnh điện
Honda Brio RS Halogen Halogen Không
Hyundai Grand i10 sedan 1.2AT Halogen DẪN ĐẾN Không
Vinfast Fadil  Halogen Halogen
Mitsubishi Attrage 1.2AT Halogen Halogen Không Không điều chỉnh điện
Mitsubishi Mirage CVT HID Bi-Xenon DẪN ĐẾN Không điều chỉnh điện
Kia Soluto 1.5AT Halogen Halogen Không
Nissan Sunny XT-Q 1.5AT Halogen Halogen Không điều chỉnh điện
Hyundai Accent 1.5MT Bi-Halogen Halogen đúng
Toyota Vios 1.5E MT Halogen Halogen Không Không có xi nhan / gập điện

Về trang bị ngoại thất, giá xe mới tầm 400 triệu hầu hết chỉ có thiết kế cơ bản như đèn pha – sau Halogen, một số xe không có đèn chiếu sáng ban ngày. Một số xe không có tính năng gương chiếu hậu gập điện. So sánh các mẫu xe với nhau, về trang bị đèn, có thể thấy Mitsubishi Mirage là OK nhất với cụm đèn trước Bi-Xenon HID, đèn sau LED, đèn chiếu sáng ban ngày…

Riêng 4 phiên bản xe hạng B động cơ 1.5L là Toyota Vios, Hyundai Accent, Kia Soluto và Nissan Sunny có giá trong tầm 400 triệu, xe Accent vượt trội hơn với đèn Bi-Halogen, sở hữu đèn chiếu sáng và gương chỉnh điện gập điện / chỉnh điện / xi nhan.

  • So sánh thiết bị nội thất
Vô lăng bọc da  thiết bị thư giãn  Máy điều hòa
Toyota Wigo 1.2AT Không DVD – 4 loa Điều chỉnh thủ công
Honda Brio RS Không DVD – 6 loa Điều chỉnh thủ công
Hyundai Grand i10 sedan 1.2AT đúng DVD – 4 loa Điều chỉnh thủ công
Vinfast Fadil DVD – 6 loa Điều chỉnh thủ công
Mitsubishi Attrage 1.2AT DVD – 4 loa Tự động
Mitsubishi Mirage CVT DVD – 4 loa Tự động
Kia Soluto 1.5AT AVN – 6 loa Điều chỉnh thủ công
Nissan Sunny XT-Q 1.5AT Không DVD – 4 loa Điều chỉnh thủ công
Hyundai Accent 1.5MT DVD – 6 loa Điều chỉnh thủ công
Toyota Vios 1.5E MT Không CD – 4 loa Điều chỉnh thủ công

Cũng giống như trang bị ngoại thất, trang bị tiện nghi của ô tô 400 triệu sẽ ở mức cơ bảnSo sánh giữa các mẫu xe, Mitsubishi Attrage hơn hẳn về trang bị với vô lăng bọc da, đầu DVD – 4 loa, điều hòa tự động, ghế da… Còn Toyota Vios “kém” nhất về trang bị. Vì là xe tầm 400 triệu nên Vios thuộc phiên bản số tay thấp nhất, trang bị ít nhất với vô lăng chưa bọc da, vẫn chưa có đầu CD, điều hòa chỉnh tay, ghế nỉ.

  •  So sánh cơ khí thụ động / vận hành
Động cơ Công suất cực đại (mã lực) Mô-men xoắn cực đại (Nm) Bánh răng
Toyota Wigo 1.2AT 1.2L 86 107 4AT
Honda Brio RS 1.2L 89 110 CVT
Hyundai Grand i10 sedan 1.2AT 1,25L 87 120 4AT
Vinfast Fadil 1.4L 98 128 CVT
Mitsubishi Attrage 1.2AT 1.2L 78 100 CVT
Mitsubishi Mirage CVT 1.2L 78 100 CVT
Kia Soluto 1.5AT 1.4L 94 132 4AT
Nissan Sunny XT-Q 1.5AT 1.5L 98 134 4AT
Hyundai Accent 1.5MT 1.4L 100 132 6MT
Toyota Vios 1.5E MT 1.5L 107 140 5MT

Trong số những mẫu xe có giá từ 400 đến 500 triệu đồng ở phân khúc hạng A, Vinfast Fadil dẫn đầu về hiệu năng khi được trang bị động cơ 1.4L trong khi các xe còn lại chỉ có động cơ 1.2L – 1.25L. Về phân khúc xe hạng B, nếu Toyota Vios “yếu” quá nhiều về trang bị thì lại ghi điểm ở vận hành. Toyota Vios được lắp động cơ 1.5L cho công suất tối đa 107 mã lực – mức tối đa trong nhóm mẫu xe mới dưới 500 triệu.

  • So sánh thiết bị an toàn / an ninh
Túi khí Cảm biến lùi Camera lùi ABS EBD
Toyota Wigo 1.2AT 2 Không Không
Honda Brio RS 2 Không Không
Hyundai Grand i10 sedan 1.2AT 2
Vinfast Fadil 2 Không Không
Mitsubishi Attrage 1.2AT 2 Không Không
Mitsubishi Mirage CVT 2 Không Không
Kia Soluto 1.5AT 2
Nissan Sunny XT-Q 1.5AT 2
Hyundai Accent 1.5MT 2
Toyota Vios 1.5E MT 7 Không Không

Về trang bị an toàn, so sánh phân khúc xe ô tô mới giá dưới 500 triệu, Kia Soluto, Hyundai Accent và Nissan Sunny dẫn đầu về trang bị an toàn với cảm biến lùi, camera lùi, 2 túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD… Toyota Vios dù kém cạnh hơn khi không có camera lùi cũng không có cảm biến sau nhưng lại được trang bị tới 7 túi khí, có chức năng cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc… Đây là một điểm được đánh giá cao ở lần thay đổi mới này của Toyota Vios.

VinFast Fadil là một thương hiệu xe đã  nhận được rất mong muốn thực tế từ người dùng Việt Nam. Tháng 2 vừa qua, VinFast Fadil bất ngờ vươn lên trở thành mẫu ô tô có lượng tiêu thụ lớn nhất tại thị trường nước ta, bỏ xa các đối thủ nặng ký như Toyota Vios hay Hyundai Accent.

Vào tháng Ba năm 2021, người mua xe ô tô VinFast Fadil sẽ nhận được nhiều chương trình khuyến mãi bao gồm: ưu đãi giá mua xe khi thanh toán 100% của giá trị trực tiếp và miễn lãi trả góp trong 2 năm đầu tiên. Đây là cơ hội tốt để mua Fadil và tiết kiệm rất nhiều tiền.

Xem thêm: Giá xe VinFast Fadil mới nhất

Hyundai Grand i10 độc đáo với cabin và hành lý khoang rộng nhất phân khúc. Kể từ sau khi để mất ngôi vị top 1 xe bán chạy nhất phân khúc A vào tay Fadil vào giữa năm nay, Grand i10 cũng đã có những điều chỉnh và ưu đãi mới để tự tin cạnh tranh với các mẫu xe của VinFast. Đây vẫn được xem là mẫu xe đáng mua nhất trong phân khúc xe cỡ nhỏ không hề kém cạnh.

Xe Hyundai Gran i10 màu trắng

Kia Morning là một trong những cái tên được nhiều khách hàng yêu thích nhất. Đây là chiếc xe đảm bảo đủ tiện lợi khi sử dụngHiện giá xe Kia Morning dao động từ 304 – 439 triệu đồng, giá lăn bánh từ 342 triệu đồng với phiên bản thấp nhất.

Dù là một cái tên khá mới trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ nhưng Toyota Wigo vẫn để lại sự độc đáo nhất định nhờ sự bền bỉ và khoang cabin thông thoáng. Các loại xe Toyota cũng được nhiều người mua hàng tin dùng bởi thương hiệu, giá thành rẻ hơn, cũng như trang thiết bị mới, hiện đại.

Giá xe Toyota Wigo niêm yết từ 352 – 384 triệu đồng, giá lăn bánh khoảng 390 – 452 triệu đồng.

Mitsubishi Attrage là cái tên cũng rất đáng lựa chọn trong tầm giá 400 triệu. Dòng xe này có điểm tốt về kiểu dáng nhỏ gọn, tính cơ động cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Phiên bản 2020 được nâng cấp nhiều tiện nghi để làm hài lòng người mua. Theo đó, không gian xe trở nên rộng lớn cũng là một điểm cộng của mẫu xe này.

Giá xe Attrage dao động từ 375 – 485 triệu đồng, giá lăn bánh từ 453 triệu đồng.

Ngoài ô tô mới tinh có giá từ 400 triệu, nhiều người cũng có nhu cầu mua ô tô cũ với mức giá tương đương. Vậy tại sao họ lại chọn mua xe cũ thay vì mua xe mới? Bởi hầu hết trên thị trường hiện nay, những mẫu xe mới có giá 400 triệu đều là xe tầm trung bằng giá để mua xe ô tô cũ. Cho nên nhiều bạn sẽ tìm kiếm xe ô tô mới hơn và vẫn đảm bảo chất lượng tốt.

Tuy nhiên, việc mua một chiếc ô tô cũ không phải là một việc dễ dàng. Nếu không cẩn thận, bạn sẽ rất dễ gặp phải trường hợp “tiền mất tật mang”. Dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn một số kinh nghiệm để có thể tìm mua được một chiếc xe cũ chất lượng nhất.

Có 400 triệu mua xe gì? Theo lời khuyên từ những người có chuyên môn, bạn nên đến các địa chỉ đã qua sử dụng mua xe có uy tín. Kiểm tra xe kỹ càng, không đánh giá chất lượng xe qua hình thức bên ngoài. Khi mua xe bạn cần kiểm tra tổng quát từ ngoại hình đến chất lượng, cấu tạo, động cơ và khả năng vận hành của xe. Bởi vì nếu một chiếc xe có một diện mạo đẹp không có nghĩa là nó tốt về mặt vận hành.

Trên thực tế, có rất nhiều mẫu xe cũ với vẻ ngoài vô cùng bắt mắt nhưng chất lượng lại hoàn toàn trái ngược với “nước sơn” bên ngoài. Vì vậy, nếu bạn không muốn để rơi vào bẫy của “chuyên gia lừa đảo”, bạn phải rất cảnh giáckiểm tra xe cẩn thận.

Lựa chọn địa chỉ bán xe cũ uy tín: đây được coi là bước cần thiếtĐừng so sánh giá xe cũ với xe mới. So sánh giá của hai mẫu xe mới là khập khiễng và là sự phân bua không bình đẳng. Bởi mỗi phương tiện, một dòng xe đều có những ưu nhược điểm khác nhauGiá cả hoàn toàn không quyết định giá trị của chiếc xe. Nó sẽ chỉ làm cho bạn bị phân tâm hơn và khó khăn hơn để lựa chọn thôi.

Có 400 triệu mua xe gì? Trên đây là bài viết chia sẻ và tư vấn khi có 400 triệu mua xe gì tốt nhất năm 2021 để các bạn tham khảo. Bạn nên tìm hiểu kỹ và nhiều nguồn thông tin khác nhau để rinh về cho mình một chiếc xe ưng ý, dù là 400 triệu đối với xe mới hay dưới 400 triệu đối với xe cũ. Sự an toàn của chủ xe và chất lượng của xe luôn được đặt lên hàng đầu khi tham gia điều khiển bất kỳ phương tiện nào.

Nguồn: Internet (tổng hợp)

Đánh Giá Bài Viết
Phone
All in one