Trong bài viết này, Vinfast Sài Gòn sẽ đi sâu vào các khía cạnh nổi bật của VinFast VF5 và Toyota Wigo qua các phần so sánh chi tiết, từ thiết kế ngoại thất, kích thước và không gian nội thất, động cơ và hiệu suất vận hành đến tính năng công nghệ và tiện nghi.
VinFast VF5 | Toyota Wigo | |
---|---|---|
Thiết kế | Hiện đại, thể thao | Nhỏ gọn, thực dụng |
Kích thước tổng thể | 3.965 x 1.720 x 1.580 mm | 3.760 x 1.655 x 1.515 mm |
Động cơ | Điện, công suất 134 mã lực | Xăng 1.2L, công suất 86 mã lực |
Không gian nội thất | Rộng rãi, khoang hành lý 900 lít | Hạn chế hơn, khoang hành lý 295 lít |
Tính năng an toàn | Nhiều tính năng hiện đại (ADAS) | Cơ bản với phanh ABS và túi khí |
Chi phí sử dụng | Cao hơn nhưng tiết kiệm năng lượng | Giá thành hấp dẫn, tiết kiệm nhiên liệu |
Ưu điểm chính | Thiết kế nổi bật, không gian rộng rãi | Giá cả hợp lý, dễ bảo trì |
Nhược điểm chính | Giá cao, hạ tầng sạc chưa phát triển | Thiết kế đơn giản, không gian hạn chế |
So sánh về tính Chi phí và tính kinh tế của VinFast VF 5 so với Toyota Wigo
Khi quyết định chọn mua một chiếc xe, vấn đề về chi phí và tính kinh tế là một yếu tố vô cùng quan trọng cần được xem xét. VinFast VF5 và Toyota Wigo mang đến những lựa chọn khác nhau về chi phí mua vào, sử dụng và bảo trì.
Giá xe VinFast VF5 so với Toyota Wigo
- VinFast VF5 Plus: Mức giá tầm khoảng 458 triệu đồng đến 538 triệu đồng (giá lăn bánh khoảng 480 – 560 triệu đồng tại TP.HCM).
- Toyota Wigo: Giá niêm yết từ 360 triệu đến 405 triệu đồng (giá lăn bánh khoảng 418 – 467 triệu đồng tại TP.HCM).
Chi phí sử dụng và bảo trì của VinFast VF5
VinFast VF5 nằm trong phân khúc xe điện và mang lại chi phí sử dụng vô cùng thấp:
- Giá thành mua: Mặc dù giá mua ban đầu cao hơn so với Wigo, nhưng máy điện sẽ tiết kiệm hơn trong dài hạn.
- Năng lượng tiêu thụ: Tiêu thụ điện năng khoảng 16,3 kWh/100 km, chi phí tối ưu hơn so với việc sử dụng xăng.
- Chi phí bảo trì: Chi phí bảo trì thường thấp hơn nhiều. Trên thực tế, chi phí bảo trì cho VF5 có thể thấp hơn so với Wigo nhờ ít bộ phận chuyển động.
Chi phí sử dụng và bảo trì của Toyota Wigo
- Giá thành mua: Giá khởi điểm cực kỳ hấp dẫn, giúp Wigo tiếp cận được nhiều đối tượng người tiêu dùng.
- Năng lượng tiêu thụ: Tiêu thụ khoảng 6,5 lít/100 km, có thể cao hơn so với chi phí sử dụng của VF5.
- Chi phí bảo trì: Chi phí bảo trì cho Wigo thường thấp, nhờ vào độ bền vượt trội của thương hiệu Toyota.
Chi phí | VinFast VF5 | Toyota Wigo |
---|---|---|
Giá niêm yết | 458 – 538 triệu đồng ( được miễn thuế trước bạ ) | 360 – 405 triệu đồng ( chưa bao gồm 10% thuế trước bạ khi lăn bánh ) |
Tiêu hao năng lượng | 16,3 kWh/100 km | 6,5 L/100 km |
Chi phí bảo trì | Thấp hơn | Trung bình |
Có thể hiểu, VinFast VF5 có thể có giá thành đầu vào cao hơn, nhưng lại cung cấp lợi ích kinh tế tốt hơn về lâu dài nhờ vào sự tiết kiệm năng lượng.
Thiết kế ngoại thất của VinFast VF5 và Toyota Wigo
Khi nhìn vào thiết kế ngoại thất của VinFast VF5 và Toyota Wigo, chúng ta sẽ thấy hai phong cách hoàn toàn khác nhau. VinFast VF5 mang hơi hướng hiện đại và thể thao với những đường nét gãy gọn, trong khi Toyota Wigo lại thiên về tính thực dụng và đơn giản. Dưới đây là một số điểm nổi bật trong thiết kế của mỗi mẫu xe.
Đặc điểm thiết kế của VinFast VF5
VinFast VF5 nổi bật với thiết kế hiện đại, trẻ trung, mang lại cảm giác chắc chắn và mạnh mẽ. Cụ thể:
- Kích thước và diện mạo: VF5 có kích thước tổng thể lên đến 3.965 x 1.720 x 1.580 mm, chiều dài cơ sở 2.513 mm. Sự kết hợp này giúp VF5 trở nên vững chãi trên đường.
- Đầu xe: Không giống như các xe truyền thống, VF5 không có lưới tản nhiệt do là xe điện. Logo “V” nổi bật chính là tâm điểm tạo nên sự khác biệt. Đèn pha Halogen Projector cùng đèn ban ngày LED đem lại vẻ hiện đại nhưng vẫn có phần khá đơn điệu.
- Thân xe: Thân xe sở hữu bộ mâm hợp kim 17 inch, tạo cảm giác chắc chắn. Tuy nhiên, gương chiếu hậu chỉ có chức năng chỉnh điện, điều này có thể khiến người tiêu dùng thất vọng khi so với đối thủ.
- Đuôi xe: Đuôi xe được thiết kế đơn giản với cụm đèn hậu Halogen đặt thấp, có thể ảnh hưởng tới tầm nhìn của các phương tiện phía sau.
Đặc điểm thiết kế của Toyota Wigo
Toyota Wigo thu hút người tiêu dùng nhờ thiết kế nhỏ gọn, thực tiễn và trẻ trung:
- Kích thước: Kích thước tổng thể là 3.760 x 1.655 x 1.515 mm, chiều dài cơ sở 2.525 mm, điều này giúp Wigo di chuyển dễ dàng trong những khu đô thị đông đúc.
- Đầu xe: Cụm đèn LED hiện đại cùng với lưới tản nhiệt hình thang tạo điểm nhấn ấn tượng cho đầu xe. Thiết kế này không chỉ chắc chắn mà còn giúp tăng khả năng chiếu sáng.
- Thân xe: Wigo sử dụng mâm thép 14 inch, nhỏ hơn so với VF5. Gương chiếu hậu có điều chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, giúp tăng cường an toàn.
- Đuôi xe: Cụm đèn hậu Halogen giản dị nhưng không để lại ấn tượng mạnh mẽ như VF5. Tổng thể thiết kế của Wigo có chút đơn giản hơn nhưng lại thực dụng.
Những điểm nổi bật | VinFast VF5 | Toyota Wigo |
---|---|---|
Kích thước tổng thể | 3.965 x 1.720 x 1.580 mm | 3.760 x 1.655 x 1.515 mm |
Đèn pha | Halogen Projector với đèn LED | Đèn LED hiện đại |
Mâm xe | Hợp kim 17 inch | Thép 14 inch |
Thiết kế đuôi | Đơn giản, đèn hậu Halogen thấp | Cụm đèn hậu Halogen |
Phong cách thiết kế | Hiện đại, thể thao | Thực dụng, dễ thương |
Sự khác biệt trong thiết kế giữa hai mẫu xe này thật sự thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. VinFast VF5 gây ấn tượng với phong cách hiện đại và nổi bật, trong khi Toyota Wigo tập trung vào sự tiện dụng.
Kích thước và không gian nội thất
Về kích thước và không gian nội thất, VinFast VF5 mang lại cảm giác rộng rãi, trong khi Toyota Wigo lại tỏ ra thực dụng hơn cho các đô thị đông đúc.
Kích thước tổng thể của VinFast VF5
VinFast VF5 có kích thước ấn tượng:
- Chiều dài: 3.965 mm
- Chiều rộng: 1.720 mm
- Chiều cao: 1.580 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.513 mm
Mặc dù kích thước không phải là lớn nhất trong phân khúc, nhưng với thiết kế thông minh, VF5 mang lại không gian trong lòng xe rất thoải mái cho người điều khiển và hành khách. Hàng ghế sau đủ chỗ cho ba người lớn mà không cảm thấy chật chội.
Kích thước tổng thể của Toyota Wigo
Toyota Wigo lại có kích thước nhỏ gọn:
- Chiều dài: 3.660 mm
- Chiều rộng: 1.600 mm
- Chiều cao: 1.600 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.430 mm
Với kích thước này, Wigo dễ dàng di chuyển trong các con phố nhỏ hẹp của đô thị. Tuy nhiên, không gian nội thất của Wigo có phần chật chội hơn, đặc biệt là ở hàng ghế sau. Ghế ngồi không gian rộng rãi bằng VF5 khiến người dùng có cảm giác thoải mái hơn.
Thông số | VinFast VF5 | Toyota Wigo |
---|---|---|
Chiều dài | 3.965 mm | 3.660 mm |
Chiều rộng | 1.720 mm | 1.600 mm |
Chiều cao | 1.580 mm | 1.600 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.513 mm | 2.430 mm |
Tổng kết lại, VinFast VF5 mang lại không gian rộng rãi hơn cho hành khách, điều này là một lợi thế lớn trong những chuyến đi dài, trong khi Toyota Wigo lại rất lý tưởng cho việc di chuyển trong thành phố với kích thước nhỏ gọn của mình.
Không gian cho hành khách và hành lý trong VinFast VF5
VinFast VF5 sở hữu không gian nội thất rộng rãi và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng. Với thiết kế khoa học, xe có khả năng chứa được tối đa 5 hành khách cùng với hàng ghế sau có thể gập lại để tăng dung tích khoang hành lý lên đến 900 lít.
- Ghế ngồi: Hàng ghế trước bọc da cao cấp, tạo cảm giác sang trọng, trong khi hàng ghế sau có chiều rộng đủ để ba hành khách lớn ngồi thoải mái.
- Khoang hành lý: Dung tích khoang hành lý khi không gập ghế là 260 lít, nhưng khi gập ghế vàoCó thể sẽ đáp ứng được rất nhiều nhu cầu trong các chuyến đi xa, đặc biệt là khi gia đình có trẻ nhỏ hoặc cần mang theo vật dụng nhiều.
- Không gian điều chỉnh: Cabin VF5 có nhiều hộc chứa đồ thông minh, giúp người dùng có thể sắp xếp các vật dụng cá nhân một cách gọn gàng.
Không gian cho hành khách và hành lý trong Toyota Wigo
So với VinFast VF5, không gian nội thất của Toyota Wigo có phần hạn chế hơn, tuy nhiên vẫn tạo ra sự thoải mái cho người dùng:
- Ghế ngồi: Ghế ngồi được thiết kế hợp lý nhưng không rộng rãi bằng VF5. Hàng ghế sau chỉ vừa đủ để ba người ngồi nhưng sẽ hơi chật chội khi phải ngồi lâu.
- Khoang hành lý: Dung tích khoang hành lý là 295 lít, có thể mở rộng thêm bằng cách gập ghế. Dù không large được như VF5 nhưng vẫn đủ cho các nhu cầu cơ bản.
- Tính linh hoạt: Wigo dành nhiều không gian để hành lý, giúp người dùng tiết kiệm thời gian di chuyển trong đô thị khi cần mang theo đồ đạc.
Thông số | VinFast VF5 | Toyota Wigo |
---|---|---|
Khoang hành lý (khi không gập) | 260 lít | 295 lít |
Không gian ghế sau | Đủ cho ba người lớn | Chật chội hơn |
Dung tích tối đa (khi gập ghế) | 900 lít | 500 lít |
Sự khác biệt rõ rệt về không gian hành lý và thoải mái khi ngồi khiến người tiêu dùng dễ dàng đưa ra quyết định dựa trên nhu cầu sử dụng của mình. Nếu bạn cần không gian lớn và thoải mái cho gia đình, VinFast VF5 sẽ là sự lựa chọn tốt hơn.
Động cơ và hiệu suất
Khi so sánh về động cơ và hiệu suất, VinFast VF5 mang đến sự mạnh mẽ vượt trội, trong khi Toyota Wigo lại tận dụng sự tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật động cơ của VinFast VF5
VinFast VF5 sử dụng động cơ điện với những thông số kỹ thuật ấn tượng:
- Động cơ: Động cơ điện với công suất tối đa 134 mã lực (100 kW).
- Mô-men xoắn: 135 Nm, điều này giúp xe có khả năng tăng tốc nhanh chóng và mạnh mẽ.
- Hệ thống pin: Dung lượng pin lithium 37,23 kWh, cho khả năng di chuyển lên tới 300 km sau mỗi lần sạc đầy.
- Thời gian sạc: Chỉ mất khoảng 30 phút để sạc nhanh, rất thuận tiện cho người dùng.
VinFast VF5 không chỉ tạo ấn tượng mạnh mẽ với động cơ điện mà còn mang đến trải nghiệm lái mượt mà và ổn định.
Thông số kỹ thuật động cơ của Toyota Wigo
Toyota Wigo lại sử dụng động cơ xăng với những thông số khác biệt:
- Động cơ: Được trang bị động cơ xăng 1.2L, cho công suất tối đa là 86 mã lực.
- Mô-men xoắn: 107 Nm, tuy không mạnh mẽ bằng VF5 nhưng đủ đáp ứng nhu cầu đi lại trong đô thị.
- Hệ thống truyền động: Hệ hộp số tự động CVT, giúp tối ưu hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Mặc dù không mạnh mẽ bằng VinFast VF5, Wigo vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày của người dân.
Thông số | VinFast VF5 | Toyota Wigo |
---|---|---|
Động cơ | Điện | Xăng 1.2L |
Công suất tối đa | 134 mã lực | 86 mã lực |
Mô-men xoắn | 135 Nm | 107 Nm |
Thời gian sạc | 30 phút | – |
So sánh cho thấy VinFast VF5 vượt trội hơn về công suất và khả năng di chuyển, trong khi Toyota Wigo lại nổi bật nhờ tính tiết kiệm nhiên liệu.
So sánh hiệu suất vận hành giữa VinFast VF5 và Toyota Wigo
- Công suất: VinFast VF5 trang bị động cơ mạnh mẽ với 134 mã lực, giúp xe tăng tốc vượt trội trong khi Toyota Wigo chỉ có 86 mã lực, đủ để di chuyển trong đô thị mà không quá nổi bật.
- Mô-men xoắn: Wigo có mô-men xoắn 107 Nm nhưng vẫn không thể so sánh với 135 Nm của VF5, điều này giúp VF5 có vẻ mạnh mẽ hơn trong mọi điều kiện lái.
- Khả năng vận hành: VF5 với động cơ điện sẽ không tạo ra khí thải, trong khi Wigo lại có tính năng tiêu thụ nhiên liệu khá hiệu quả, khoảng 6.5 L/100 km trong điều kiện lý tưởng.
Trong tổng thể, cả VinFast VF5 và Toyota Wigo đều có những ưu điểm riêng về hiệu suất nhưng VF5 nổi bật hơn với động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm năng lượng trong tương lai.
Tính năng an toàn và hỗ trợ người lái
Đối với một chiếc xe, tính năng an toàn và hỗ trợ người lái là yếu tố cực kỳ quan trọng và cần được xem xét kỹ lưỡng. VinFast VF5 và Toyota Wigo đều có những tính năng riêng, mang lại sự đảm bảo cho người sử dụng.
Tính năng an toàn của VinFast VF5
- Hệ thống hỗ trợ lái xe nâng cao (ADAS): Gồm các tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù và cảnh báo giao thông đằng sau.
- An toàn trong phanh: Xe được trang bị phanh đĩa ở cả bốn bánh, đảm bảo an toàn tốt trong các tình huống khẩn cấp.
- Khả năng bảo trì: Chi phí bảo trì thấp do VF5 có ít bộ phận chuyển động.
- Kiểm soát ổn định điện tử (ESC): Giúp giữ cho xe ổn định trong các tình huống cần thiết.
Tính năng an toàn của Toyota Wigo
- Hệ thống phanh: Được trang bị hệ thống phanh ABS cùng EBD, giúp ngăn ngừa trượt xe khi phanh gấp.
- Túi khí: Một số phiên bản trang bị 2 túi khí cho người lái và hành khách.
- Cảm biến đỗ xe: Hỗ trợ lái xe trong việc đỗ xe.
- Khung xe chắc chắn: Wigo sử dụng cấu trúc khung GOA (Global Outstanding Assessment) tăng cường an toàn.
Tính năng an toàn | VinFast VF5 | Toyota Wigo |
---|---|---|
Hệ thống phanh | Phanh đĩa bốn bánh | Phanh ABS + EBD |
Túi khí | Nhiều túi khí (từ 6 trở lên) | 2 túi khí |
Hệ thống hỗ trợ lái | ADAS hiện đại | Cảm biến đỗ xe |
VinFast VF5 hiện đại hơn về tính năng an toàn với rất nhiều trang bị tiên tiến, trong khi Toyota Wigo có các tính năng an toàn cơ bản và truyền thống.
So sánh Các tính năng hỗ trợ lái giữa VinFast VF5 và Toyota Wigo
- Tính năng an toàn: VinFast VF5 được trang bị nhiều tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù và cảnh báo va chạm, điều mà Wigo thiếu.
- Khả năng tự động phanh: VinFast VF5 có hệ thống tự động phanh, giúp bảo vệ người lái tốt hơn trong các tình huống khẩn cấp.
Mặc dù cả hai mẫu xe đều tập trung vào an toàn nhưng VinFast VF5 thực sự nổi bật hơn với các tính năng hiện đại và tiên tiến, mang đến cho người tiêu dùng sự yên tâm tối đa.
Tính năng công nghệ và tiện nghi
Công nghệ và tiện nghi trong xe cũng là những yếu tố cần chú ý khi đưa ra quyết định mua xe. VinFast VF5 nổi bật với các tính năng hiện đại, trong khi Toyota Wigo lại có những tiện nghi cơ bản nhưng hiệu quả.
Công nghệ giải trí và thông tin trong VinFast VF5
- Màn hình trung tâm: VF5 được trang bị màn hình giải trí lớn 10 inch, cung cấp trải nghiệm sử dụng tốt cho người lái.
- Hệ thống âm thanh: Âm thanh chất lượng cao với 8 loa, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
- Hệ thống điều hòa: Tự động hóa hoàn toàn, mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi trong xe.
- Các tính năng an toàn: Tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến như cảnh báo va chạm và hỗ trợ đỗ xe.
Công nghệ giải trí và thông tin trong Toyota Wigo
- Màn hình trung tâm: Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ các kết nối cơ bản nhưng không có các tính năng cao cấp.
- Hệ thống âm thanh: Hệ thống âm thanh 4 loa, đáp ứng đủ nhu cầu nghe nhạc cơ bản.
- Hệ thống điều hòa: Chế độ điều hòa không khí tự động nhưng không tinh vi được như của VF5.
- Tiện nghi khác: Một số tính năng như khóa điện trung tâm, nhưng không đầy đủ như VF5.
Công nghệ và tiện nghi | VinFast VF5 | Toyota Wigo |
---|---|---|
Màn hình giải trí | 10 inch | 7 inch |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 4 loa |
Điều hòa | Tự động | Tự động |
Tính năng an toàn | Nhiều trang bị hiện đại | Thiết kế cơ bản |
VinFast VF5 dễ dàng vượt qua Toyota Wigo về mặt công nghệ, với nhiều tính năng và sự hiện đại hơn, tạo trải nghiệm lái xe tốt hơn cho người tiêu dùng.
Ưu và nhược điểm của VinFast VF5 và Toyota Wigo
Khi quyết định chọn một chiếc xe, việc biết rõ ưu và nhược điểm của từng mẫu là điều cần thiết.
Ưu điểm của VinFast VF5
- Thiết kế hiện đại: Với các đường nét thể thao và trẻ trung, VF5 nổi bật trong phân khúc xe điện.
- Tiết kiệm năng lượng: Chi phí năng lượng và bảo trì thấp.
- Không gian rộng rãi: Dễ dàng chứa được nhiều hành khách và hành lý.
Nhược điểm của VinFast VF5
- Giá bán cao hơn: Không phù hợp với khách hàng có ngân sách hạn chế.
- Thời gian chờ sạc: Thường mất thời gian hơn so với đổ xăng.
Ưu điểm của Toyota Wigo
- Giá cả hợp lý: Tiếp cận dễ dàng hơn với nhiều đối tượng khách hàng.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Mức tiêu hao ít hơn cho điều kiện vận hành đô thị.
- Dễ dàng bảo trì: Chi phí bảo trì thấp nhờ vào độ bền thương hiệu Toyota.
Nhược điểm của Toyota Wigo
- Thiết kế đơn giản: Có thể không tạo được ấn tượng mạnh mẽ như VF5.
- Không gian hạn chế: Chỗ ngồi và khoang hành lý chật chội hơn.
- Tính năng an toàn còn hạn chế: Thiếu một số tính năng an toàn hiện đại.
Kết luận về sự lựa chọn giữa VinFast VF5 và Toyota Wigo
Sự lựa chọn giữa VinFast VF5 và Toyota Wigo thực sự phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện của từng khách hàng. Nếu người tiêu dùng tìm kiếm một chiếc xe điện mạnh mẽ, hiện đại với mức chi phí sử dụng thấp trong tương lai, VinFast VF5 là sự lựa chọn hoàn hảo.
Tuy nhiên, nếu bạn cần một mẫu xe giá cả phải chăng, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày trong đô thị, Toyota Wigo có thể đáp ứng tốt điều này với giá thành hợp lý và hiệu suất tiết kiệm.
Câu hỏi thường gặp
Q: So sánh động cơ và hộp số của VinFast VF5 Plus và Toyota Wigo 2023?
A: VinFast VF5 Plus là xe điện sử dụng động cơ điện, trong khi Toyota Wigo 2023 là xe xăng với động cơ 3 xi-lanh. Cả hai đều sử dụng hộp số tự động, nhưng VF5 Plus có ưu thế về khả năng tăng tốc nhanh hơn do đặc tính của động cơ điện.
Q: Nội thất của VinFast VF5 Plus có gì nổi bật so với Toyota Wigo 2023?
A: VinFast VF5 Plus có nội thất hiện đại hơn với màn hình cảm ứng lớn, ghế nỉ chất lượng cao, và vô lăng 3 chấu thể thao. Toyota Wigo 2023 có nội thất đơn giản hơn nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi cơ bản cho một chiếc xe hatchback hạng A.
Q: Về mặt an toàn, VinFast VF5 Plus có những ưu điểm gì so với Toyota Wigo?
A: VinFast VF5 Plus được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang, camera lùi, và các cảm biến hỗ trợ đỗ xe. Toyota Wigo cũng có các tính năng an toàn cơ bản nhưng ít hơn so với đối thủ đến từ hãng xe Việt.
Q: VinFast VF5 Plus có phải là sự thay thế cho VinFast Fadil không?
A: Đúng vậy, VinFast VF5 Plus được xem là sự kế thừa và nâng cấp từ VinFast Fadil. VF5 Plus là mẫu xe điện cỡ nhỏ, trong khi Fadil là xe xăng. Tuy nhiên, cả hai đều nhắm đến phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Q: Giữa VinFast VF5 Plus và Toyota Wigo, xe nào có chi phí vận hành thấp hơn?
A: VinFast VF5 Plus, là xe điện, có chi phí vận hành thấp hơn đáng kể so với Toyota Wigo. Chi phí sạc pin của VF5 Plus thường rẻ hơn nhiều so với chi phí nhiên liệu của Wigo. Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí thay pin định kỳ của xe điện trong dài hạn.
Q: Xe nào phù hợp hơn cho việc di chuyển trong đô thị?
A: Cả VinFast VF5 Plus và Toyota Wigo 2023 đều là những mẫu xe hatchback hạng A, rất phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, VF5 Plus có lợi thế là xe điện, giúp giảm ô nhiễm và dễ dàng di chuyển trong các khu vực hạn chế khí thải.