Hãy cùng VinFast Sài Gòn chúng tôi tìm hiểu sự khác biệt giữa 3 phiên bản xe VinFast Lux SA2.0: Bản tiêu chuẩn (Base), Bản nâng cao (Plus) và Bản cao cấp (Premium). Ngoài giá cả thì động cơ, trang thiết bị và an toàn, một số đặc điểm sẽ khác nhau. Bài so sánh dưới đây sẽ giúp bạn lựa chọn được phiên bản xe phù hợp nhất.
So sánh giá của 3 phiên bản VinFast Lux SA2.0
Hiện tại, kể cả Lux SA2.0 và các mẫu xe của VinFast đều được hưởng mức chiết khấu lớn. Giá xe VinFast lux SA2.0 dưới đây được tính dựa trên [thời điểm]:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (Đồng Việt Nam) | Giá khuyến mại (giảm giá hàng tháng [thời gian]) (đồng Việt Nam) * |
Phiên bản cơ bản (tiêu chuẩn) | 1 tỷ 552 triệu đồng | 1 tỷ 126 triệu đồng |
Phiên bản nâng cao (Plus) | 1 tỷ 642 triệu đồng | 1 tỷ 218 triệu đồng |
Phiên bản cao cấp (Premium) | 1 tỷ 835 triệu đồng | 1 tỷ 371 triệu đồng |
* Giá chưa áp dụng chương trình cập nhật Voucher Vinhome và chiết khấu
** Giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng, chưa bao gồm các hoạt động khuyến mại khác.
Sự khác biệt về ngoại hình giữa 3 phiên bản VinFast Lux SA2.0
3 phiên bản Lux SA2.0 mang đến vẻ đẹp bên ngoài hoàn hảo cho mọi khách hàng. Phân khúc CUV/ SUV hạng sang cỡ trung này được đánh giá là mẫu xe được ưa chuộng nhất trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung, vẻ bề ngoài dễ gây ấn tượng với mọi người. Kích thước của xe khá lớn với chiều dài x rộng x cao là 4.940 x 1.960 x 1.773 mm.
Nhìn chung, phần đầu xe của 3 phiên bản tương tự nhau, tuy nhiên có một số điểm khác biệt ở phần thân xe.
1. Kính trang trí mạ crom bên ngoài và kính rỗng tối màu
- Trong hai phiên bản, Nâng cao (Plus) và Cao cấp (Premium), VinFast Lux SA2.0 được trang bị kính cách nhiệt tối thay vì kính bình thường của phiên bản tiêu chuẩn. Ngoài ra, cả hai phiên bản này cũng được trang trí bằng mạ chrome trên nóc và bên ngoài.

2. Kích thước của mâm cùng lốp xe VinFast Lux SA2.0
- VinFast Lux SA2.0 phiên bản tiêu chuẩn (phiên bản cơ bản) và phiên bản nâng cao (Plus) được trang bị la-zăng hợp kim 19 inch. VinFast Lux SA 2.0 Premium sẽ được trang bị la-zăng hợp kim 20 inch với 2 màu thể thao.

Nội thất của 3 phiên bản Lux SA2.0 có gì khác biệt?
1. Bảng điều khiển trung tâm
Ba phiên bản của VinFast Lux SA2.0 có điểm nổi bật là trung tâm điều khiển. Người dùng có thể dễ dàng sử dụng xe với màn hình lớn 10,4 inch và các nút bấm vật lý bên dưới. Ký hiệu V phía sau vô lăng là màn hình hiển thị thông tin. Do đó, người lái sẽ điều khiển xe an toàn, chủ động và tối ưu hóa trải nghiệm thực tế.
- Màn hình chức năng hướng dẫn và bản đồ – GPS navigator được cài đặt trong phiên bản nâng cao và cao cấp SA 2.0 trong khi phiên bản tiêu chuẩn không kèm theo.
- Trong phiên bản tiêu chuẩn VinFast Lux SA2.0 (base) vẫn chưa có chức năng sạc không dây (điện thoại di động, thiết bị ngoại vi), bạn không thể kết nối với một mạng không dây, còn bản nâng cao và cao cấp Lux SA 2.0 đã được đáp ứng chức năng sạc không dây và kết nối wifi.
- Đặc biệt hiện nay, cả 3 phiên bản đều được trang bị chức năng Apple CarPlay vô cùng tiện lợi.
2. Màu sắc, chất liệu nội thất và ghế chỉnh điện phiên bản VinFast Lux SA2.0 3
3 phiên bản VinFast Lux SA2.0 đều có 7 chỗ ngồi lớn, sử dụng vật liệu trang trí cao cấp, hàng ghế thứ 2 và 3 của 3 phiên bản có cấu hình ghế giống nhau.
- Cấu hình ghế lái và ghế hành khách trước của Lux SA2.0 Premium đều thể hiện đẳng cấp riêng. Người dùng có thể điều chỉnh 12 hướng (8 hướng điện và 4 hướng đệm lưng) với hệ thống trên phiên bản này.
- VinFast Lux SA2.0 nâng cao (Plus) và VinFast Lux SA2.0 phiên bản tiêu chuẩn (Base), cả hai loại ghế tài xế và hành khách phía trước có thể điều chỉnh trong 4 chiều điện và 2 chiều điều chỉnh cơ khí.
- VinFast Lux SA2.0 Premium (Plus) và VinFast Lux SA2.0 Standard (Base) sử dụng chất liệu da tổng hợp màu đen và ốp sợi carbon thủy tinh để trang trí nội thất.



- Với phiên bản Premium, người dùng sẽ có thể tùy chọn chất liệu bọc da Nappa với 3 màu khác nhau như đen, be, nâu. Hơn nữa, phiên bản Premium (Cao cấp) cũng ưu tiên sử dụng nhôm, gỗ và trần nỉ giúp cabin trở nên thanh thoát / sang trọng hơn.



3. Đèn nội thất
Bên cạnh đó, phiên bản cao cấp nhất của VinFast Lux SA 2.0 2021 cũng được trang bị với hai điều bổ sung, đó là một hệ thống ánh sáng trang trí, bao gồm: cửa / chân đạp / xe xung quanh đèn trang trí (taplo, gateball) và ghế tài xế được bao phủ bằng thép không gỉ.
Thông số xe | Cơ sở LUX SA2.0 和 LUX SA2.0 Plus | LUX SA2.0 Phiên bản nâng cao |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.940 x 1.960 x 1.773 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.933 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 192 | |
động cơ | 2.0L, DOHC, I-4, tăng áp ống đôi, điều khiển van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Công suất cực đại (Hp / rpm) | 228 / 5.000-6.000 won | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 350 / 1,750-4,500 | |
Động cơ tự động tắt tạm thời | Chính xác | |
Hộp số | Hộp số tự động ZF-8 cấp | |
Lái xe | Cầu sau (RWD) | Dẫn động hai bánh (AWD) |

Trang bị an toàn trên phiên bản Lux 3 VinFast SA2.0
Xứng đáng là mẫu xe được yêu thích trong phân khúc CUV / SUV hạng sang cỡ trung năm 2021, VinFast Lux SA2.0 sở hữu nhiều tính năng an toàn ưu việt. Chúng ta có thể đề cập đến một số hệ thống và chức năng, chẳng hạn như:
- Chức năng dùng phanh điện tử EBD phân bổ lực
- Anti-lock phanh hệ thống ABS
- Chức năng hỗ trợ (HSA)
- Chức năng hỗ trợ phanh kịp thời khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Chức năng khóa cửa tự động khi mở cửa bằng chìa khóa chính
- Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX cho ghế ngoài cùng của hàng thứ hai
- Đảo ngược camera
- Hỗ trợ chức năng xuống dốc (HDC)
- Đèn dừng khẩn cấp (ESS)
Đáng chú ý là phiên bản Nâng Cao (Plus) và Cao cấp (Premium) của VinFast Lux SA2.0 được tích hợp, bổ sung thêm một số tính năng cao cấp như:
- Chiếc máy ảnh 360 độ được tích hợp với màn hình để giúp các lái xe kiểm soát tốt hơn.
- Cảm biến trước giúp cho việc đỗ xe sân khấu được thuận tiện.
- Sử dụng cảnh báo điểm mù khi tham gia giao thông để đảm bảo an toàn.
Cùng các tính năng ưu việt, Lux SA2.0 được đánh giá 5 sao với số điểm an toàn là 84,46 / 100 điểm cho NCAP ASEAN.

Nguồn: Tổng hợp